Tiếng Nga sửa

Định nghĩa sửa

клуб I м. 1a

  1. (общественный) câu lạc bộ.
    заводской клуб — câu lạc bộ nhà máy° клуб — II м. — 1c
  2. (пара и т. п. ) đám, làn, luồng.
    клубы дыма — làn (đám, luồng) khói
    клубы пыли — đám bụi cuốn

Tham khảo sửa