клеветнический
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaклеветнический
- (Có tính chất) Vu khống, vu oan, vu cáo.
- клеветническое обвинение — lời buộc tội có tính chất vu khống (vu oan giá họa)
Tham khảo
sửa- "клеветнический", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)