карточный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaкарточный
- (Thuộc về) Bài.
- карточный долг — nợ đánh bạc
- (из карточек) [bằng] phiếu ghi, phiếu, phích, thẻ.
- карточный каталог — mục lục bằng phiếu [ghi], tập phiếu ghi
- карточная система — chế độ [mua theo] phiếu, chế độ cung cấp theo phiếu
Tham khảo
sửa- "карточный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)