Tiếng Bashkir

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

йыл

  1. Năm, niên.
    Йыл аҙағы.
    Yıl aðağı.
    Cuối năm.

Tiếng Karaim

sửa

Danh từ

sửa

йыл (yıl)

  1. năm.

Tiếng Kumyk

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

йыл

  1. năm.

Tiếng Tatar Siberia

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

йыл

  1. năm.

Tiếng Urum

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

йыл

  1. năm.