Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

исполинский

  1. Khổng lồ, đồ sộ, to tướng, to lớn phi thường.
    человек исполинскийого роста — người có tầm vóc hộ pháp (khổng lồ)

Tham khảo

sửa