Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
иск
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
иск
gđ
(
Đơn
)
Kiện
,
tố tụng
.
предъявл
я
ть
иск
ком
у
-л.
— kiện ai, đưa (đệ, đầu) đơn kiện ai
встр
е
чный
иск
— [đơn] kiện lại, đối tụng
гражд
а
нский
иск
— [đơn] kiện dân sự, tố tụng dân sự
Tham khảo
sửa
"
иск
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)