Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
имущий
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
им
у
щий
Hữu sản
,
có của
,
giàu có
,
khá giả
.
им
у
щие
кл
а
ссы
— các giai cấp hữu sản
власть
им
у
щие
— các nhà cầm quyền
Tham khảo
sửa
"
имущий
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)