Tiếng Mông Cổ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *jirüken, so sánh với tiếng Buryat зүрхэн (zürxen), tiếng Mông Cổ Khamnigan дзүрэкү (dzürekü), tiếng Kalmyk зуркн (zurkn).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈt͡surx/
  • Tách âm: зүрх (1 âm tiết)

Danh từ

sửa

зүрх (zürx) (chính tả Mongolian ᠵᠢᠷᠦᠬᠡ (ǰirüqä))

  1. trái tim.

Xem thêm

sửa