дзүрэкү
Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *jirüken (“tim”), cùng gốc với tiếng Mông Cổ зүрх (zürx), tiếng Buryat зүрхэн (zürxen), tiếng Kalmyk зүркн (zürkn).
Danh từ sửa
дзүрэкү (dzürekü)
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *jirüken (“tim”), cùng gốc với tiếng Mông Cổ зүрх (zürx), tiếng Buryat зүрхэн (zürxen), tiếng Kalmyk зүркн (zürkn).
дзүрэкү (dzürekü)