зүйлийн тэмдэг

Tiếng Mông Cổ sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /ˈt͡sui̯ɮiːŋ tʰemtek/
  • Tách âm: зүй‧лийн ‧тэм‧дэг (4 âm tiết)

Danh từ sửa

зүйлийн тэмдэг (züjliin temdeg)

  1. dấu phần.