Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *jirguxan, so sánh với tiếng Mông Cổ зургаа (zurgaa), tiếng Buryat зургаан (zurgaan), tiếng Mông Cổ Khamnigan дзургаа (dzurgaa) (tại Nga), tiếng Kalmyk зурһан (zurğan).

Cách phát âm sửa

Số từ sửa

зуругаа (zurugaa)

  1. (Mông Cổ) sáu.