Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈt͡sʊrkaː/
  • Tách âm: зур‧гаа (2 âm tiết)

Số từ

sửa

зургаа

  1. sáu.

Tiếng Mông Cổ Khamnigan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

зургаа (zurgaa)

  1. (Mông Cổ) Dạng viết khác của зуругаа (zurugaa)

Tham khảo

sửa
  • Andrew Shimunek, Yümjiriin Mönkh-Amgalan (2007) On the lexicon of Mongolian Khamnigan Mongol: Brief notes from 2006 fieldwork, Acta Mongolica - Trung tâm Mông Cổ học, Đại học Quốc gia Mông Cổ