Tiếng Buryat sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *jïru-, so sánh với tiếng Mông Cổ зурах (zurax), tiếng Mông Cổ Khamnigan дзураху (dzuraxu), tiếng Kalmyk зурх (zurx).

Động từ sửa

зураха (zuraxa)

  1. vẽ.
  2. viết.