Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
звукоулавливатель
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
звукоул
а
вливатель
gđ
(
Cái
)
Máy
định hướng
âm thanh
,
máy
bắt
tiếng động
.
Tham khảo
sửa
"
звукоулавливатель
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)