Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
затаптывать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
зат
а
птывать
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
затопт
а
ть
) ‚(В)
Giẫm
lên
,
xéo
lên
,
chà đạp
.
.
затопт
а
ть ког
о
-л. в грязь
— bôi nhọ ai
Tham khảo
sửa
"
затаптывать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)