Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
засуха
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
з
а
суха
gc
(
Nạn
)
Hạn hán
,
hạn
.
с
и
льная
з
а
суха
— đại hạn
бор
о
ться с
з
а
сухаой
— chống hạn
Tham khảo
sửa
"
засуха
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)