Tiếng Mông Cổ sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

зам (zam)

  1. đường đi.

Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

зам (сокр. разг.)

  1. Xem заместитель

Tham khảo sửa