заживляться
Tiếng Nga sửa
Động từ sửa
заживляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заживиться) ‚разг.
Tham khảo sửa
- "заживляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
заживляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заживиться) ‚разг.