Tiếng Buryat sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *jïgasun, cùng gốc với tiếng Mông Cổ загас (zagas), tiếng Mông Cổ Khamnigan дзагаса (dzagasa), tiếng Kalmyk заһсн (zağsn).

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /zä.ɢä.hän/, [z̟ä.ʁɐ.ɦɐɴ̟]
  • Tách âm: за‧га‧һан

Danh từ sửa

загаһан (zagahan)

  1. .