Tiếng Mông Cổ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *jïgasun, cùng gốc với tiếng Buryat загаһан (zagahan), tiếng Mông Cổ Khamnigan дзагаса (dzagasa), tiếng Kalmyk заһсн (zağsn).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈt͡saɣas/
  • Tách âm: за‧гас (2 âm tiết)

Danh từ

sửa

загас (zagas) (chính tả Mongolian ᠵᠢᠭᠠᠰᠤ (ǰiɣasu), số nhiều xác định загаснууд); (hidden-n declension)

  1. .