жұмыртқа
Tiếng Kazakh
sửaCác dạng chữ viết thay thế | |
---|---|
Ả Rập | جۇمىرتقا |
Kirin | жұмыртқа |
Latinh | jūmyrtqa |
Yañalif | çūmьrtqa |
Từ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ *yumurtka. Cùng gốc với tiếng Karakalpak jumurtqa, tiếng Kyrgyz жумуртка (jumurtka), tiếng Nogai юмыртка (yumırtka), tiếng Tatar Siberia йомортҡа (yomortqa).
Danh từ
sửaжұмыртқа (jūmyrtqa)
- trứng.
- Менде екі ондаған жұмыртқа бар, бірақ олардың кейбіреулері сынды.
- Mende ekı ondağan jūmyrtqa bar, bıraq olardyñ keibıreulerı syndy.
- Tôi có hai tá trứng, nhưng vài quả bị vỡ.