Tiếng Kazakh

sửa
Các dạng chữ viết thay thế
Ả Rập جۇمىرتقا
Kirin жұмыртқа
Latinh jūmyrtqa
Yañalif çūmьrtqa
 
Wikipedia tiếng Kazakh có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Turk nguyên thuỷ *yumurtka. Cùng gốc với tiếng Karakalpak jumurtqa, tiếng Kyrgyz жумуртка (jumurtka), tiếng Nogai юмыртка (yumırtka), tiếng Tatar Siberia йомортҡа (yomortqa).

Danh từ

sửa

жұмыртқа (jūmyrtqa)

  1. trứng.
    Менде екі ондаған жұмыртқа бар, бірақ олардың кейбіреулері сынды.
    Mende ekı ondağan jūmyrtqa bar, bıraq olardyñ keibıreulerı syndy.
    Tôi có hai tá trứng, nhưng vài quả bị vỡ.