Tiếng Bashkir

sửa

Danh từ

sửa

йомортҡа (yomortqa)

  1. trứng.

Tham khảo

sửa

Tiếng Tatar Siberia

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

йомортҡа

  1. trứng.