Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
жук
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
жук
gđ
(
Con
)
Bọ rầy
,
bọ
cánh cứng
,
bọ
cam
,
bọ dừa
.
нав
о
зный
жук
— bọ hung (Geotrupes stercorarius)
Tham khảo
sửa
"
жук
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)