жрец
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-5b жрец gđ
- (Người) Tư tế.
- главный жрец — đại tư tế
- перен.:
- жрецы искусства, науки — những người phụng sự nghệ thuật, khoa học
Tham khảo
sửa- "жрец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)