Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
жизнедеятельность
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
жизнед
е
ятельность
gc
(
биол.
) [sự]
sinh hoạt
,
hoạt động
sống
.
жизнедеятельность
орган
и
зма
— sinh hoạt (hoạt động sống) của cơ thể
(
перен.
) [sự]
hoạt động
.
Tham khảo
sửa
"
жизнедеятельность
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)