жизнедеятельность

Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

жизнедеятельность gc

  1. (биол.) [sự] sinh hoạt, hoạt động sống.
    жизнедеятельность организма — sinh hoạt (hoạt động sống) của cơ thể
  2. (перен.) [sự] hoạt động.

Tham khảo

sửa