ердүгээр
Tiếng Mông Cổ
sửaMông Cổ |
---|
ᠶᠡᠷᠡᠳᠦᠭᠡᠷ (yärädüɣär) |
Kirin |
ердүгээр (jerdügeer) |
[a], [b] ← 80 | 90 | 100 → [a], [b] |
---|---|---|
9[a], [b] | ||
Số đếm: ер (jer) Attributive: ерэн (jeren) Số thứ tự: ердүгээр (jerdügeer), ер дэх (jer dex) Adverbial: ерэнтээ (jerentee) Approximative: ерээд (jereed) Collective: ерүүл (jerüül) Maximative: ерээр (jereer) |
Cách phát âm
sửaTính từ
sửaердүгээр (jerdügeer)