Tiếng Nga

sửa

Phó từ

sửa

дёшево

  1. (Một cách) Rẻ, rẻ tiền.
    купить что-л. дёшево — mua rẻ cái gì
    стоить дёшево — rẻ, giá rẻ
    дёшево отделаться — thoát được một cách khá dễ dàng

Tham khảo

sửa