Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
дёргаться
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
дёргаться
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
дёрнуться
)
Giật
,
giật giật
,
co giật
.
у нег
о
дёргатьсяается
бровь
— lông mày anh ta giật giật
дёргатьсяается
л
е
вый глаз
— máy mắt trái
Tham khảo
sửa
"
дёргаться
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)