Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
дутьё
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
дутьё
gt
(
,тех.
)
(подача воздуха) [sự]
thổi
,
quạt
.
гор
я
чее
дутьё
— [sự] thổi gió nóng
(изготовление полых придметов) [sự]
thổi
.
Tham khảo
sửa
"
дутьё
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)