донг
Tiếng Nga
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Việt đồng (Hán tự: 銅 (đồng)).
Danh từ
sửaдонг gđ ((денежная единица))
- Đồng.
Tham khảo
sửa- "донг", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Được vay mượn từ tiếng Việt đồng (Hán tự: 銅 (đồng)).
донг gđ ((денежная единица))