дзарацу
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
sửaDanh từ
sửaдзарацу (dzaracu)
- (Nga) nông dân.
- тэрэ дзарацу күмүүн экэнэрэй үгүнөөсэ үгүлгүй
- tere dzaracu kümüün ekenerej ügünööse ügülgüj
- người nông dân đó không mâu thuẫn với lời nói của bà chủ nhà.
- (Nga) người hầu, nông nô, tay sai.
Tham khảo
sửa- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk