Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
дарёный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
дарёный
(
thông tục
)
(
Được
)
Tặng
,
biếu
.
.
дарёныйому
кон
ю
в з
у
бы не см
о
трят
—
посл.
— của được tặng thì đừng chê
Tham khảo
sửa
"
дарёный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)