дань
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaдань gc (ист.)
- Cống vật, cống phẩm, vật cống.
- облагать кого-л. данью — bắt ai nộp cống
- .
- отдать дань кому-л., чему-л. — đánh giá ai, cái gì một cách xứng đáng
- приносить дань уважения — tỏ lòng tôn kính
Tham khảo
sửa- "дань", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)