Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

даль gc

  1. (Nơi) Xa xôi, xa xăm.
    голубая даль моря — màu lam xa xăm của biển cả
    зелёная даль полей — cánh đồng xanh ở phía xa
    в дали лесов — ở nơi sâu trong rừng rú
    такая даль — xa quá
    куда нам ехать в такую дал! — chúng ta phải đi xa như vậy để làm gì!

Tham khảo

sửa