гүрбэл
Tiếng Buryat
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *görbel, so sánh với tiếng Mông Cổ гүрвэл (gürvel), tiếng Kalmyk гүрвлдә (gürvldä).
Danh từ
sửaгүрбэл (gürbel)
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *görbel, so sánh với tiếng Mông Cổ гүрвэл (gürvel), tiếng Kalmyk гүрвлдә (gürvldä).
гүрбэл (gürbel)