Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈkurw̜eɮ/
  • Tách âm: гүр‧вэл (2 âm tiết)

Danh từ

sửa

гүрвэл (gürvel) (chính tả Mongolian ᠭᠦᠷᠪᠡᠯ (gürbäl))

  1. thằn lằn.