Tiếng Buryat sửa

Danh từ sửa

гэрэл (gerel)

  1. ánh sáng.
  2. gương.

Tiếng Mông Cổ sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *gerel, so sánh với tiếng Đông Hương gieren.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

гэрэл (gerel) (chính tả Mongolian ᠭᠡᠷᠡᠯ (ɣäräl)); (regular declension)

  1. ánh sáng.

Từ dẫn xuất sửa

Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa

Danh từ sửa

гэрэл (gerel)

  1. gương.