гэрэл
Tiếng Buryat sửa
Danh từ sửa
гэрэл (gerel)
Tiếng Mông Cổ sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *gerel, so sánh với tiếng Đông Hương gieren.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
гэрэл (gerel) (chính tả Mongolian ᠭᠡᠷᠡᠯ (ɣäräl)); (regular declension)
Từ dẫn xuất sửa
- гэрэл зураг (gerel zurag, “ảnh”, nghĩa đen “tranh ánh sáng”)
Tiếng Mông Cổ Khamnigan sửa
Danh từ sửa
гэрэл (gerel)