Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

гуж

  1. (в упряжи) [sợi] dây thắng ngựa.
  2. .
    взявшись за гуж, не говори, что не дюж посл. — = đã quyết thì hành; đã trót thì trét; đâm lao, phải theo lao

Tham khảo

sửa