гуанз
Tiếng Mông Cổ
sửaMông Cổ | Kirin |
---|---|
ᠭᠤᠸᠠᠩᠵᠠ (ɣuwaŋǰa) | гуанз (guanz) |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Trung Quốc 館子 (guǎnzi). So sánh tiếng Nhật かん (kan), tiếng Triều Tiên 관 (gwan), tiếng Việt quán.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaгуанз (guanz)
Xem thêm
sửa- зоогой (zoogoj)
- зоогийн газар (zoogiin gazar)
- ресторан (restoran)