Tiếng Mông Cổ

sửa
Mông CổKirin
ᠭᠤᠸᠠᠩᠵᠠ
(ɣuwaŋǰa)
гуанз
(guanz)

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Trung Quốc 館子 (guǎnzi). So sánh tiếng Nhật かん (kan), tiếng Triều Tiên (gwan), tiếng Việt quán.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈku̯ant͡s/
  • Tách âm: гуанз (1 âm tiết)

Danh từ

sửa

гуанз (guanz)

  1. căng tin, quán cà phê.
  2. quán ăn.
  3. quán rượu.
  4. nhà ăn.

Xem thêm

sửa