грудь
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaгрудь gc
- Ngực.
- (женская) vú.
- кормить грудю — cho bú
- (у рубашки) phần ngực.
- грудю защитить кого-л., что-л., встать грудю на защиту кого-л., чего-л. — lấy thân mình (đứng lên, kiên quyết, dũng cảm) bảo vệ ai, cái gì
Tham khảo
sửa- "грудь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)