Tiếng Nga sửa

Danh từ sửa

грудь gc

  1. Ngực.
  2. (женская) .
    кормить грудю — cho bú
  3. (у рубашки) phần ngực.
    грудю защитить кого-л., что-л., встать грудю на защиту кого-л., чего-л. — lấy thân mình (đứng lên, kiên quyết, dũng cảm) bảo vệ ai, cái gì

Tham khảo sửa