Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
гроздь
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
гроздь
gc
(
,(мн. 8e: ~и и 12a: ~ья)
)
Chùm
,
buồng
.
гроздь
виногр
а
да
— chùm nho
гроздь
бан
а
нов
—
а)
— buồng chuối;
б)
— (отдельный
ряд)
— nải chuối
Tham khảo
sửa
"
гроздь
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)