Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
гребёнка
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
гребёнка
gc
(
Cái
)
Lược
.
(
тех.
)
Bản
lăn
ren
.
стричь всех под одн
у
гребёнку
— đánh đồng loạt tất cả, vơ đũa cả nắm
Tham khảo
sửa
"
гребёнка
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)