гразь
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaгразь gc
- тк. ед. — bùn, bùn lầy
- месить гразь — lội bùn
- весь в грази — lấm đầy bùn
- мн.: — грази — (лечебное средство) — bùn
- лечебная гразь — bùn chữa bệnh
- лечить кого-л. гразями — dùng bùn chữa ai, chữa cho ai bằng bùn
- тк. ед. — (нечистота, сор) — chất bẩn, vết bẩn, bụi bặm, rác rưởi, rác bẩn; (на теле, одежде) — cáu, ghét
- въевшаяся гразь — bụi bặm bám vào, ghét (cáu) ăn sâu vào
- (перен.) [điều] dơ duốc, nhơ nhuốc, dơ dáy, bẩn thỉu, bỉ ổi.
- забрасывать кого-л. гразью — bôi nhọ ai
- не ударить лицом в гразь — giữ thể diện, giữ gìn thanh danh
Tham khảo
sửa- "гразь", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)