гнев
Tiếng Nga sửa
Danh từ sửa
гнев gđ
- (Cơn) Tức giận, giận dữ, phẫn nộ, thịnh nộ.
- припадок гнева — cơn tức giận (giận dữ)
- не помнить себя от гнева — vì giận dữ nên không tự chủ được
- сменить гнев на милось — bớt giận làm lành
Tham khảo sửa
- "гнев", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)