Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
глубинный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
глуб
и
нный
Sâu
, ở
sâu
, dưới
sâu
(удалённый) ở
cách xa
,
xa
xôi
.
глуб
и
нная
пор
о
да
—
геол.
— đá sâu
глубинный
рай
о
н
— vùng xa xôi
глуб
и
нная
б
о
мба
—
воен.
— bom chìm
Tham khảo
sửa
"
глубинный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)