Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
в-четвёртых‚вводн.
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Định nghĩa
sửa
в-четвёртых‚вводн.
сл.
Bốn
là,
thứ tư
là, điểm
thứ tư
là.
Tham khảo
sửa
"
в-четвёртых‚вводн.
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)