Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
вялить
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
в
я
лить
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
пров
я
лить
)
Sấy
, làm
khô
,
phơi
khô
.
Tham khảo
sửa
"
вялить
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)