вяжущий
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaвяжущий
- (терпкий) chát
- (очень терпкий) chát xít, chát lè, chát ngấm.
- вяжущий вкус — vị chát
- (строит.) Dính kết, kết dính, làm dính, làm se.
- вяжущие материалы — những chất kết dính, vật liệu dính kết
Tham khảo
sửa- "вяжущий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)