Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
выставкэ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Buryat
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Buryat
sửa
Từ nguyên
sửa
Được vay mượn
từ
tiếng Nga
выставка
(
vystavka
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/vɨːs.tev.ke/
,
[vɨːs.tʰɤ̽f.kʰɤ̞]
Tách âm:
выс‧тав‧кэ
Danh từ
sửa
выставкэ
(
vystavke
)
triển lãm
.