Tiếng Buryat

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Nga выставка (vystavka).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /vɨːs.tev.ke/, [vɨːs.tʰɤ̽f.kʰɤ̞]
  • Tách âm: выс‧тав‧кэ

Danh từ

sửa

выставкэ (vystavke)

  1. triển lãm.