Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
выплёвывать
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
выплёвывать
Thể chưa hoàn thành
(
Hoàn thành
:
в
ы
плюнуть
) ‚(В)
Nhổ
...
ra
,
khạc nhổ
...
ra
.
в
ы
плюнуть чт
о
-л. изо рта
— nhổ cái gì ra
Tham khảo
sửa
"
выплёвывать
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)