Tiếng Nga

sửa

Động từ

sửa

выплёвывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: выплюнуть) ‚(В)

  1. Nhổ... ra, khạc nhổ... ra.
    выплюнуть что-л. изо рта — nhổ cái gì ra

Tham khảo

sửa